STT
|
Công Việc phá Dỡ Nhà Cũ
|
ĐV
|
ĐƠN GIÁ
|
I
|
Phần Nội Dung Chính - Phá Dỡ
|
|
|
1
|
Phá dỡ công trình cũ - có lớp vữa trát Tường, Cột, Trụ
|
m2
|
35.000
|
2
|
Phá dỡ công trình cũ - có lớp vữa trát Xà, Dầm, Trần
|
m2
|
50.000
|
3
|
Phá dỡ công trình cũ - có Tường xây gạch chiều dày 110mm
|
m2
|
45.000
|
4
|
Phá dỡ công trình cũ - có Tường xây gạch chiều dày 220mm
|
m2
|
70.000
|
5
|
Phá dỡ công trình cũ - có nền, sàn bê tông không cốt thép
|
m3
|
1.200.000
|
6
|
Phá dỡ công trình cũ - có cột bê tông và sàn mái
|
m3
|
2.000.000
|
II
|
PHẦN THI CÔNG KHOAN RÚT BÊ TÔNG
|
|
|
A
|
THI CÔNG KHOAN CẮT BT
|
|
|
|
LỖI BT KHOAN CẮT DẦY 100MM
|
|
|
1
|
L D(Đường Kính)= 60mm
|
Lỗ
|
50.000
|
2
|
L D= 90mm
|
Lỗ
|
60,000
|
3
|
L D= 114mm
|
Lỗ
|
70,000
|
4
|
L D= 150mm
|
Lỗ
|
90,000
|
5
|
L D= 200mm
|
Lỗ
|
120,000
|
6
|
L D= 250mm
|
Lỗ
|
170,000
|
7
|
L D= 300mm
|
Lỗ
|
250,000
|
|
LÕI BT KHOAN CẮT DÀY 150MM
|
Lỗ
|
|
1
|
L D= 60mm
|
Lỗ
|
60.000
|
2
|
L D= 90mm
|
Lỗ
|
75,000
|
3
|
L D= 114mm
|
Lỗ
|
95,000
|
4
|
L D= 150mm
|
Lỗ
|
130,000
|
5
|
L D= 200mm
|
Lỗ
|
160,000
|
6
|
L D= 250mm
|
Lỗ
|
200,000
|
7
|
L D= 300mm
|
Lỗ
|
300,000
|
|
LÕI BT KHOAN CẮT DÀY 200MM
|
|
|
1
|
L D= 60mm
|
Lỗ
|
60.000
|
2
|
L D= 90mm
|
Lỗ
|
80,000
|
3
|
L D= 114mm
|
Lỗ
|
90,000
|
4
|
L D= 150mm
|
Lỗ
|
100,000
|
5
|
L D= 200mm
|
Lỗ
|
110,000
|
6
|
L D= 250mm
|
Lỗ
|
120,000
|
7
|
L D= 300mm
|
Lỗ
|
130,000
|
|
LÕI BT KHOAN CẮT DÀY 250MM
|
|
|
1
|
L D= 60mm
|
Lỗ
|
70.000
|
2
|
L D= 90mm
|
Lỗ
|
90,000
|
3
|
L D= 114mm
|
Lỗ
|
110,000
|
4
|
L D= 150mm
|
Lỗ
|
150,000
|
5
|
L D= 200mm
|
Lỗ
|
200,000
|
6
|
L D= 250mm
|
Lỗ
|
250,000
|
7
|
L D= 300mm
|
Lỗ
|
350,000
|
|
LÕI BT KHOAN CẮT DÀY 300MM
|
|
|
1
|
L D= 60mm
|
Lỗ
|
90.000
|
2
|
L D= 90mm
|
Lỗ
|
110,000
|
3
|
L D= 114mm
|
Lỗ
|
130,000
|
4
|
L D= 150mm
|
Lỗ
|
180,000
|
5
|
L D= 200mm
|
Lỗ
|
220,000
|
6
|
L D= 250mm
|
Lỗ
|
300,000
|
7
|
L D= 300mm
|
Lỗ
|
400,000
|
B
|
THI CÔNG KHOAN LÕI BT TƯỜNG
|
|
|
|
KHOAN RÚT LÕI BT TƯỜNG 200MM
|
|
|
1
|
L D= 60mm
|
Lỗ
|
100.000
|
2
|
L D= 90mm
|
Lỗ
|
150,000
|
3
|
L D= 114mm
|
Lỗ
|
170,000
|
4
|
L D= 150mm
|
Lỗ
|
210,000
|
5
|
L D= 200mm
|
Lỗ
|
250,000
|
6
|
L D= 250mm
|
Lỗ
|
350,000
|
7
|
L D= 300mm
|
Lỗ
|
500,000
|
|
KHOAN RÚT LÕI BT TƯỜNG 250MM
|
|
|
1
|
L D= 60mm
|
Lỗ
|
120.000
|
2
|
L D= 90mm
|
Lỗ
|
170,000
|
3
|
L D= 114mm
|
Lỗ
|
190,000
|
4
|
L D= 150mm
|
Lỗ
|
230,000
|
5
|
L D= 200mm
|
Lỗ
|
270,000
|
6
|
L D= 250mm
|
Lỗ
|
450,000
|
7
|
L D= 300mm
|
Lỗ
|
600,000
|
|
KHOAN RÚT LÕI BT TƯỜNG 300MM
|
|
|
1
|
L D= 60mm
|
Lỗ
|
140.000
|
2
|
L D= 90mm
|
Lỗ
|
190,000
|
3
|
L D= 114mm
|
Lỗ
|
210,000
|
4
|
L D= 150mm
|
Lỗ
|
250,000
|
5
|
L D= 200mm
|
Lỗ
|
290,000
|
6
|
L D= 250mm
|
Lỗ
|
500,000
|
7
|
L D= 300mm
|
Lỗ
|
650,000
|
III
|
MẢNG THI CÔNG XÂY - TRÁT
|
|
|
1
|
Giá Loại tường gạch dày và đặc 110 VXM M50
|
m2
|
300.000
|
2
|
Giá Loại tường gạch có lỗ dày và đặc 110 VXM M50
|
m2
|
280.000
|
3
|
Thi công Tường gạch - chỉ đặc, dày 220 VXM M50
|
m2
|
500.000
|
4
|
Giá Thi công Tường gạch lỗ, dày 220 VXM M50
|
m2
|
480.000
|
5
|
Giá Thi công Trát trụ cột, cầu thang, dày 2cm, VXM M75
|
m2
|
175.000
|
6
|
Giá Trát tường ngoài, dày 2cm, VXM M75
|
m2
|
100.000
|
7
|
Giá Trát tường trong, dày 2cm, VXM M75
|
m2
|
80.000
|
8
|
Giá Trát trần, VXM M75
|
m2
|
150.000
|
9
|
Giá Trát xà dầm, VXM M75
|
m2
|
110.000
|
10
|
Giá Trát đắp phào đơn, VXM cát mịn M75
|
m
|
70.000
|
11
|
Giá Trát đắp phào kép, VXM cát mịn M75
|
m2
|
85.000
|
IV
|
THI CÔNG PHẦN ỐP VÀ LÁT
|
|
|
1
|
Giá Láng nền dày 2cm, VXM M50
|
m2
|
40.000
|
2
|
Giá Lát nền Gạch LD
|
m2
|
300.000
|
3
|
Giá Ốp tường, trụ, cột Gạch LD
|
m2
|
400.000
|
4
|
Giá Bê tông nền M250, đá 1x2, dầy 10cm
|
m2
|
200.000
|
5
|
Giá BT cầu thang M200, đá 1x2, dày 10cm( gồm cả lắp đặt cốt pha)
|
m2
|
600.000
|
6
|
Giá BT ô văng, lanh tô, tấm đan, M200, đá 1x2, dày 10cm, (gồm lắp đặt cốt pha)
|
m2
|
550.000
|
7
|
Giá BT xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2,(gồm lắp đặt cốt pha)
|
m3
|
3.000.000
|
8
|
Giá BT cột M200, đá 1x2,"
|
m3
|
3.300.000
|
9
|
Giá Lắp dựng cốt thép ĐK <= 10 mm
|
kg
|
23.000
|
10
|
Giá Lắp dựng cốt thép ĐK <= 18 mm
|
kg
|
21.000
|
V
|
THI CÔNG SƠN BẢ
|
|
|
1
|
Sơn trần tường trong nhà, không bả matit (Sơn Maxilite, Sơn Dulux, Hoặc các loại Sơn khác Tương Đương)
|
m2
|
35.000 - 50.000
|
2
|
Sơn trần tường trong nhà, có bả matit (Sơn Maxilite, Sơn Dulux, Hoặc các loại Sơn khác Tương Đương)
|
m2
|
50.000 - 65.000
|
3
|
Sơn ngoài nhà, không bả Matit (Sơn Maxilite, Sơn Dulux, Hoặc các loại Sơn khác Tương Đương)
|
m2
|
45.000 - 60.000
|
4
|
Sơn ngoài nhà, có bả Matit (Sơn Maxilite, Sơn Dulux, Hoặc các loại Sơn khác Tương Đương)
|
m2
|
60.000 - 70.000
|
VI
|
THI CÔNG THẠCH CAO
|
|
|
1
|
Giá Trần Thạch cao -Tấm 9mm Lagip hoặc Giproc (Trần phẳng, Trần giật cấp)
|
m2
|
180.000 - 200.000
|
2
|
Giá Vách Thạch cao - Tấm 9mm Lagip hoặc Giproc (Vách 1 mặt, Vách 2 mặt)
|
m2
|
180.000 - 240.000
|
3
|
Giá Trần Thả, Khung xương Vĩnh Tường
|
m2
|
200.000 - 220.000
|
4
|
Giá Trần Chịu Nước, Khung xương Vĩnh Tường
|
m2
|
230.000 - 250.000
|
VII
|
THI CÔNG MỘC
|
|
|
1
|
Giá Khuôn cửa đơn (Chò Chỉ, Lim Nam Phi)
|
m
|
300.000 - 450.000
|
2
|
Giá Khuôn cửa kép (Chò Chỉ, Lim Nam Phi)
|
m
|
400.000 - 750000
|
3
|
Giá Cánh cửa (Dổi, Lim Nam Phi)
|
m2
|
1.800.000 - 2.000.000
|
4
|
Giá Tủ bếp gồm 2 tầng chưa bao gồm mặt bàn đá (Sồi Nga, Xoan Đào)
|
m
|
4.300.000 - 4.500.000
|
VIII
|
THI CÔNG LÕI THÉP NHÔM KÍNH
|
|
|
1
|
Giá Cửa nhựa lõi thép (Loại Thường - Loại Tốt)
|
m2
|
1.250.000 - 1.750.000
|
2
|
Giá Cửa nhôm kính (Loại Thường - Loại Tốt)
|
m2
|
700.000 - 850.000
|
3
|
Giá Kính Cường Lực (8mm, 10mm)
|
m2
|
700.000 - 850.000
|